Lịch sử ngành Dược Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển quan trọng, từ thời kỳ thượng cổ với nền y học cổ truyền đến sự hình thành và hiện đại hóa ngày nay. Những danh y như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông đã đóng góp lớn xây dựng nền tảng cho y dược hiện nay, để lại nhiều bài thuốc quý giá. Trong bài viết này, Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch sẽ cùng bạn khám phá những dấu mốc quan trọng trong ngành Dược Việt Nam qua các thời kỳ. Hãy cùng tìm hiểu!

Lịch sử ngành Dược Việt Nam qua các thời kỳ

Lịch sử ngành Dược Việt Nam có thể chia thành 5 thời kỳ chính, mỗi thời kỳ đều có những đặc điểm riêng biệt và sự phát triển đáng chú ý.

Thời kỳ thượng cổ (257 – 207 TCN)

Trong thời kỳ thượng cổ, nền y dược Việt Nam chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian và những phương pháp chữa bệnh truyền miệng.

Người dân Việt Nam, sống ở vùng nhiệt đới gió mùa, dễ mắc các bệnh như sốt rét, bệnh thời tiết và các bệnh nhiễm trùng đường ruột. Do đó, việc dùng các loại cây cỏ, gia vị làm thuốc được người dân sử dụng rộng rãi.

Những loại thực phẩm như rau răm, cau, hành, tỏi… không chỉ có giá trị dinh dưỡng mà còn được sử dụng như các vị thuốc chữa bệnh.

Danh y tiêu biểu của thời kỳ này là Thôi Vĩ, sống trong thời kỳ An Dương Vương.

Theo các tài liệu cổ như “Long uy bí thư”, vào thế kỷ thứ II TCN, các nhà y học đã phát hiện ra nhiều vị thuốc từ cây cỏ ở xứ Giao Chỉ. Những ghi chép về các loại thảo mộc trong thời kỳ này đã đặt nền móng cho nền Y Dược Việt Nam.

Thời Bắc thuộc (207 TCN – 905)

Thời kỳ Bắc thuộc chứng kiến sự giao thoa mạnh mẽ giữa nền Y Dược Việt Nam và Y học cổ truyền Trung Quốc.

Trong suốt thời gian này, do điều kiện địa lý và quan hệ chính trị giữa hai quốc gia, nhiều loại thuốc và kỹ thuật chữa bệnh từ Trung Quốc đã được du nhập vào Việt Nam. Những cây thuốc quý và các phương pháp chữa bệnh tiên tiến của Trung Quốc đã được người Việt học hỏi và áp dụng rộng rãi.

Đặc biệt, nhiều thầy thuốc Trung Quốc đã sang Việt Nam, không chỉ giúp đỡ trong việc chữa bệnh mà còn truyền dạy các lý thuyết Y học cổ truyền của Trung Quốc. Nhờ sự giao lưu này, nền y học Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, từ đó phát triển mạnh mẽ hơn.

Y Dược học Việt Nam dưới các triều đại phong kiến dân tộc

Trong suốt các triều đại phong kiến, ngành Y Dược Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển:

Thời kỳ nhà Ngô, Đinh, Lê (939 – 1009)

Trong thời kỳ nhà Ngô, Đinh và Lê, mặc dù chưa tìm thấy tài liệu ghi chép chi tiết về ngành Y Dược, nhưng không có nghĩa là không phát triển mà do chưa được quá chú trọng, và hệ thống tổ chức y tế cũng chưa được xây dựng bài bản.

Thực tế, trong giai đoạn này, những đóng góp lớn chủ yếu đến từ các thầy thuốc trong dân gian, họ truyền miệng những phương pháp chữa bệnh đơn giản, mang tính chất gia truyền.

Thời kỳ nhà Lý (1009 – 1224)

Bước sang thời kỳ nhà Lý, ngành Y Dược bắt đầu có những bước tiến lớn, khi triều đình đã nhận thức được tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe cho nhân dân và hoàng gia.

Cụ thể, vua Lý Thái Tổ đã thành lập Ty Thái Y, một quan phòng chuyên trách chăm sóc sức khỏe cho hoàng gia và các thành viên trong triều đình.

Ngoài việc bảo vệ sức khỏe cho vua quan, Ty Thái Y cũng tổ chức đào tạo các thầy thuốc chuyên nghiệp, tạo tiền đề cho sự phát triển của ngành Y Dược sau này. Đồng thời, trong thời kỳ này, việc trồng cây thuốc bắt đầu được chú trọng, các loại thảo dược cũng bắt đầu được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi trong điều trị.

Thời kỳ nhà Trần (1224 – 1400)

Nền Y Dược dưới triều đại nhà Trần đã có những bước phát triển rõ rệt.

Triều đình vẫn duy trì Thái Y Viện, nơi không chỉ đào tạo thầy thuốc mà còn chịu trách nhiệm chữa bệnh cho vua, quan và quân đội.

Vào năm 1261, triều đình đã tổ chức khoa thi tuyển lương y đầu tiên, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc chuyên môn hóa ngành Y Dược.

Đặc biệt, danh y Nguyễn Bá Tĩnh (Biệt hiệu Tuệ Tĩnh) – ông tổ ngành Dược Việt Nam đã sống trong thời nhà Trần, là một đại danh y, thánh sư của ngành, với những công trình nghiên cứu đặc biệt về cây thuốc và phương pháp chữa bệnh từ dân gian.

Y Dược học Việt Nam Thời kỳ nhà Trần (1224 – 1400)

Tuệ Tĩnh đã để lại cho nền Y Dược Việt Nam hai bộ sách nổi tiếng: “Nam dược thần hiệu” và “Hồng nghĩa giác tự y thư”, với phương châm “Thuốc Nam chữa người Nam”. Những công trình này không chỉ giúp phát triển Y Dược học mà còn khẳng định vai trò của thuốc Nam trong điều trị bệnh cho người Việt.

Thời kỳ nhà Hậu Lê (1428 – 1788)

Trong thời kỳ nhà Hậu Lê, ngành Y Dược ngày càng được chú trọng và phát triển mạnh mẽ.

Luật Hồng Đức, được ban hành vào giữa thế kỷ XV, đã quy định cụ thể về nghề Y, tạo ra một khuôn khổ pháp lý cho hoạt động Y Dược. Triều đình Hậu Lê cũng đặc biệt quan tâm đến việc chăm sóc sức khỏe cho người dân, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền Y học cổ truyền.

Ngoài việc tổ chức thi tuyển lương y, triều đình cũng lập Y miếu để thờ cúng các danh y, tôn vinh những đóng góp lớn của họ đối với nền Y học dân tộc.

Một trong những danh y lớn của thời kỳ này là Hải Thượng Lãn Ông – Lê Hữu Trác (1720 – 1791), người có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của Y học cổ truyền Việt Nam.

Lê Hữu Trác đã để lại những tác phẩm quan trọng như “Hải thượng y thông tâm lĩnh”, “Lĩnh Nam bản thảo” và “Thượng kinh ký sự”. Những công trình này không chỉ là tài liệu quý giá trong Y học cổ truyền mà còn giúp củng cố nền tảng y dược học nước nhà.

Thời kỳ nhà Nguyễn (1802 – 1945)

Thời kỳ nhà Nguyễn chia thành hai giai đoạn rõ rệt: trước và sau khi đất nước bị thực dân Pháp xâm lược.

  • Giai đoạn độc lập, tự chủ (1802 – 1884)

Triều Nguyễn đặc biệt quan tâm đến việc phát triển ngành Y Dược. Vua Tự Đức, vào năm 1850, đã cho mở trường thuốc tại Huế để đào tạo các Y Dược sĩ, giúp cải thiện chất lượng đội ngũ thầy thuốc trong nước.

  • Giai đoạn thời Pháp thuộc (1884 – 1945)

Sau khi thực dân Pháp xâm chiếm Việt Nam, ngành Y Dược bắt đầu có sự thay đổi lớn khi Tây y được đưa vào đất nước.

Mặc dù Tây y được phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này, nhưng các danh nhân như Lê Trác Như, Nguyễn Quang Lượng, Nguyễn Huân và Nguyễn Đình Chiểu vẫn tiếp tục đóng góp cho nền Y học cổ truyền, bảo vệ và phát huy giá trị của thuốc Nam.

Y Dược Việt Nam dưới chế độ Pháp thuộc (1884-1945)

Trong giai đoạn Pháp thuộc, ngành Y Dược Việt Nam đã chứng kiến sự du nhập của Y học phương Tây.

Người Pháp đã xây dựng các bệnh viện, bệnh xá và mở trường đào tạo Y Dược sĩ. Năm 1902, Trường thuốc Đông Dương được thành lập tại Hà Nội, đây là tiền thân của hai trường Đại học Y Hà Nội và Đại học Dược Hà Nội ngày nay. Trường này đã bắt đầu đào tạo Dược sĩ vào năm 1914, mở ra một hướng phát triển mới cho ngành Dược Việt Nam.

Ngành Dược Việt Nam từ sau cách mạng tháng 8/1945 đến nay

Sau Cách mạng tháng 8/1945, ngành Dược Việt Nam đã trải qua nhiều thách thức và biến đổi lớn, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh và xây dựng đất nước.

Ngành Dược Việt Nam từ sau cách mạng tháng 8/1945 đến nay

Dù gặp nhiều khó khăn về thiếu hụt nguồn lực và cơ sở hạ tầng, ngành Dược vẫn không ngừng phát triển và đóng góp quan trọng vào công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân.

Kháng chiến chống Pháp (1945-1954)

Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, ngành Dược phải đối mặt với nhiều khó khăn, thiếu Dược sĩ, công nhân, trang thiết bị và nguyên liệu. Tuy nhiên, nhờ tinh thần tự lực cánh sinh, nước ta đã tận dụng các nguồn tài nguyên sẵn có từ cây thuốc trong nước để phát triển ngành Dược.

Cũng trong thời kỳ này, ngành Dược đã sản xuất được nhiều sản phẩm cần thiết như thuốc chiến thương, Philatov, ống tiêm, kim tiếp máu, dao mổ, kim khâu,…

Đến năm 1950, hệ thống xưởng hóa chất và xưởng y cụ đã được hình thành, đồng thời công tác đào tạo Dược sĩ cũng được đẩy mạnh.

Từ ngày hòa bình lập lại (1954) cho đến 1975

Sau khi đất nước hòa bình trở lại, miền Bắc bắt tay vào cải cách, xây dựng ngành Dược quốc doanh, đồng thời tiến hành cải thiện hệ thống sản xuất và phân phối thuốc.

Năm 1965, phong trào trồng và sử dụng cây thuốc Nam phát triển mạnh mẽ, hình thành một mạng lưới sản xuất thuốc hoàn chỉnh từ trung ương đến địa phương, đảm bảo cung cấp thuốc trong các tình huống khẩn cấp.

Tại miền Nam, chính quyền Sài Gòn cũ khuyến khích sản xuất hóa chất thay vì nhập khẩu nguyên liệu, tạo ra một nền tảng phát triển bền vững cho ngành Dược.

Từ sau 1975 đến nay

  • Giai đoạn 1 (1975 – 1990)

Trong giai đoạn này, ngành Dược chủ yếu do các doanh nghiệp nhà nước quản lý, với sản xuất còn hạn chế và thiếu thốn thuốc men. Chất lượng thuốc chưa được chú trọng vì tình trạng khan hiếm thuốc vẫn là vấn đề lớn.

  • Giai đoạn 2 (1990 – 2005)

Ngành Dược chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn này, với sự mở rộng nhanh chóng của các nhà thuốc và công ty sản xuất thuốc.

Các sản phẩm thuốc trở nên đa dạng hơn, đáp ứng phần lớn nhu cầu điều trị của người dân. Đặc biệt, đây là giai đoạn chứng kiến quá trình cổ phần hóa các doanh nghiệp Dược quốc doanh, góp phần tạo ra động lực phát triển cho ngành.

  • Giai đoạn 3 (2005 đến nay)

Ngành Dược hiện nay đang trong quá trình hội nhập quốc tế, với các công ty Dược đẩy mạnh việc nâng cấp tiêu chuẩn sản xuất lên các mức độ cao như GMP – ASEAN, GMP – WHO, PIC/S và EU – GMP.

Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn mở rộng cơ hội xuất khẩu, khẳng định vị thế của ngành Dược Việt Nam trên bản đồ y tế thế giới.

Trên đây là những chia sẻ tổng quan về lịch sử ngành Dược Việt Nam qua các thời kỳ mà ban tư vấn Trường CĐ Y khoa Phạm Ngọc Thạch tổng hợp. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về sự phát triển của ngành Dược, từ đó hiểu rõ hơn về những đóng góp quan trọng của ngành trong công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân.