Điều dưỡng tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường được các bạn trẻ quan tâm trong quá trình tìm hiểu về ngành Điều dưỡng. Bài viết này sẽ giúp các bạn giải đáp mối quan tâm của mình và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Anh trong Điều dưỡng, hãy cùng theo dõi!

Điều dưỡng tiếng Anh là gì?

Điều dưỡng trong tiếng Anh được gọi là Nurse, phiên âm tiếng Anh – Mỹ là /nɝːs/, và phiên âm tiếng Anh – Anh là /nɜːs/.

Điều dưỡng tiếng Anh là gì?
Điều dưỡng tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, Điều dưỡng có thể được hiểu với các nghĩa sau:

  • (n) a person whose job is to care for people who are ill or injured, especially in a hospital: Người có công việc chăm sóc những người bị ốm hoặc bị thương, đặc biệt trong bệnh viện.
  • (n) a woman employed to take care of a young child or children: Người phụ nữ làm công việc chăm sóc trẻ nhỏ.
  • (v) to care for a person or an animal while they are ill: Chăm sóc cho một người hoặc một động vật khi họ bị ốm.
  • (v) to spend a lot of time taking care of something as it grows or develops: Dành nhiều thời gian để chăm sóc một thứ gì đó khi nó phát triển.
  • (v) If you nurse an illness or injury, you rest until it gets better: Nếu bạn chăm sóc một bệnh tật hay chấn thương, bạn sẽ nghỉ ngơi cho đến khi nó khỏi.
  • (v) to hold a small child in your arms as a way of making them feel better: Ôm trẻ em trong tay để làm chúng cảm thấy thoải mái hơn.
  • (v) When a woman nurses a baby, she feeds it with milk from her breasts: Khi một phụ nữ chăm sóc em bé, cô ấy cho em bé bú sữa.
  • (v) to have a strong feeling or an emotion for a long time: Mang một cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ trong thời gian dài.
  • (v) to hold a drink for a long time without drinking it: Giữ cốc nước mà không uống.

Như vậy trong tiếng Anh, Điều dưỡng có thể hiểu là một nghề chăm sóc sức khỏe cho người bệnh, với vai trò quan trọng trong các bệnh viện và các cơ sở y tế.

Nghề Điều dưỡng giúp bệnh nhân hồi phục và duy trì sức khỏe, đồng thời họ cũng có thể làm việc trong nhiều chuyên khoa khác nhau như nội khoa, ngoại khoa, và chăm sóc người cao tuổi.

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Ngành điều dưỡng có một kho từ vựng phong phú liên quan đến nhiều lĩnh vực chuyên môn. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp các bạn dễ dàng giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế, xử lý tình huống công việc và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Dưới đây là một số nhóm từ vựng quan trọng trong ngành Điều dưỡng:

Từ vựng tiếng Anh cho Điều dưỡng về vị trí làm việc, chuyên khoa

Trong ngành Điều dưỡng, các chuyên khoa sẽ bao gồm các lĩnh vực khác nhau mà Điều dưỡng viên cần hiểu rõ để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chuyên khoa:

  • Surgery: Ngoại khoa
  • Internal medicine: Nội khoa
  • Neurosurgery: Ngoại thần kinh
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
  • Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình.
  • Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
  • Nuclear medicine: Y học hạt nhân
  • Preventative/preventive medicine: Y học dự phòng
  • Allergy: Dị ứng học
  • An(a)esthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Andrology: Nam khoa
  • Cardiology: Khoa tim
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng
  • Endocrinology: Khoa nội tiết
  • Epidemiology: Khoa dịch tễ học
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
  • Geriatrics: Lão khoa
  • Gyn(a)ecology: Phụ khoa
  • H(a)ematology: Khoa huyết học
  • Immunology: Miễn dịch học
  • Nephrology: Thận học
  • Neurology: Khoa thần kinh
  • Odontology: Khoa răng
  • Oncology: Ung thư học
  • Ophthalmology: Khoa mắt
  • Orthop(a)edics: Khoa chỉnh hình
  • Traumatology: Khoa chấn thương
  • Urology: Niệu khoa
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc Điều dưỡng

Ngoài các chuyên khoa, các từ vựng khác về công việc Điều dưỡng cũng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Một số từ vựng liên quan đến công việc Điều dưỡng bao gồm:

  • Taking care of paperwork: lo thủ tục giấy tờ (thủ tục nhập viện, xuất viện, phẫu thuật)
  • Diagnose patients: chẩn đoán bệnh nhân
  • Provide advice : đưa ra lời khuyên, tư vấn
  • Follow-up care: theo dõi, chăm sóc
  • Head nurse: điều dưỡng, y tá trưởng
  • Nursing home: nhà dưỡng lão
  • Sanatorium: viện điều dưỡng
  • Dedication : sự cống hiến
  • A highly specialized profession: công việc chuyên môn cao
  • Public health: sức khỏe cộng đồng
  • To feel the pulse: bắt mạch
  • First-aid: cấp cứu
  • X-ray: chiếu điện
  • To diagnose, diagnosis: chẩn đoán
  • To treat, treatment: điều trị
  • To examine: khám bệnh
  • Blood pressure: huyết áp
  • To faint, to lose consciousness: ngất
  • To take out (extract) a tooth: nhổ răng.

Từ vựng tiếng Anh Điều dưỡng liên quan đến bệnh tật  

Điều dưỡng viên cần biết các bệnh tật để đưa ra phương pháp chăm sóc phù hợp cho bệnh nhân.

Từ vựng tiếng Anh Điều dưỡng liên quan đến bệnh tật
Từ vựng tiếng Anh Điều dưỡng liên quan đến bệnh tật

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bệnh tật phổ biến:

  • Disease, sickness, illness: Bệnh
  • Diabetes: Tiểu đường
  • Hypertension: Cao huyết áp
  • Pneumonia: Viêm phổi
  • Asthma: Hen suyễn
  • Heart failure: Suy tim
  • Renal failure: Suy thận
  • Stroke: Đột quỵ
  • Anemia: Thiếu máu
  • Arthritis: Viêm khớp
  • Alzheimer’s disease: Bệnh Alzheimer
  • Osteoporosis: Loãng xương
  • Septicemia: Nhiễm trùng máu
  • Schizophrenia: Tâm thần phân liệt
  • Epilepsy: Động kinh
  • Cirrhosis: Xơ gan
  • Depression: Trầm cảm
  • Anxiety disorder: Rối loạn lo âu
  • Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
  • Diphtheria: Bệnh bạch hầu
  • Epidemic, plague: Bệnh dịch
  • Arthralgia: Bệnh đau khớp (xương)
  • Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
  • Dystrex: Bệnh kiết lỵ
  • Cough, whooping cough: Bệnh ho, ho gà
  • Skin disease: Bệnh ngoài da (Da liễu)
  • Chicken-pox: Bệnh thuỷ đậu
  • Scrofula: Bệnh tràng nhạc
  • Leprosy: Bệnh cùi (hủi, phong)
  • Influenza, flu: Bệnh cúm
  • Diabetes: Bệnh đái đường
  • Stomachache: Bệnh đau dạ dày
  • Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
  • Trachoma: Bệnh đau mắt hột
  • Heart-disease: Bệnh đau tim
  • Hepatitis: Bệnh đau gan
  • Small box: Bệnh đậu mùa
  • Cataract: Bệnh đục nhân mắt
  • Tuberculosis, phthisis (phổi): Bệnh lao
  • Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt (nửa người)
  • Malaria, paludism: Bệnh sốt rét
  • Anaemia: Bệnh thiếu máu
  • Meningitis: Bệnh màng não
  • Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
  • Scarlet fever: Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt)
  • Tetanus: Bệnh uốn ván
  • Asthma: Bệnh hen (suyễn)
  • Venereal disease: Bệnh hoa liễu (phong tình)
  • Blennorrhagia: Bệnh lậu
  • Chronic disease: Bệnh mạn tính
  • Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu (cơ tim)
  • Beriberi: Bệnh phù thũng
  • AIDS: Bệnh Sida
  • Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
  • Measles: Bệnh sởi
  • Arthritis: Bệnh xương khớp xương
  • Constipation: Bệnh táo
  • Mental disease: Tâm thần
  • Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
  • Hemorrhoid: Bệnh trĩ
  • Cancer: Bệnh ung thư
  • Encephalitis: Bệnh viêm não
  • Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  • Enteritis: Bệnh viêm ruột
  • To have a cold, to catch cold: Cảm
  • Ascaris: Giun đũa
  • Poisoning: Ngộ độc
  • Tumour: Khối u
  • Ulcer: Loét, ung nhọt.

Từ vựng triệu chứng trong Điều dưỡng tiếng Anh

Điều dưỡng viên cũng cần nắm vững các triệu chứng của bệnh nhân để theo dõi tình trạng sức khỏe của họ một cách hiệu quả.

Các triệu chứng tiếng Anh thường gặp trong ngành Điều dưỡng bao gồm:

  • A feeling of nausea: Cảm thấy buồn nôn
  • Giddyap: Chóng mặt
  • Allergy: Dị ứng
  • Dull pain: Đau âm ỉ
  • Blurred vision: Thị lực mờ
  • Rash: Phát ban, phát ban đỏ
  • Dry cough: Ho khô
  • Fatigue: Mệt mỏi
  • Shortness of breath: Khó thở
  • Vomiting: Nôn mửa
  • Sneezing: Hắt hơi
  • Chest pain: Đau ngực
  • Sore throat: Đau họng
  • Acute pain: Đau buốt, chói
  • To have pain in the hand: Đau tay
  • Toothache: Đau răng
  • Earache: Đau tai
  • Heart complaint: Đau tim
  • Numbness: Tê, tê liệt
  • Difficulty swallowing: Khó nuốt
  • Diarrhea: Tiêu chảy
  • Insomnia: Mất ngủ
  • Heartburn: Ợ nóng
  • Joint pain: Đau khớp
  • Nervousness: Lo lắng.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng về các dụng cụ y tế

Các dụng cụ y tế là phần không thể thiếu trong công việc Điều dưỡng.

Dưới đây là một số từ vựng về dụng cụ y tế trong tiếng Anh:

  • Sticking plaster: Băng cá nhân
  • Scalpel: Dao mổ
  • Thermometer: Nhiệt kế
  • Stethoscope: Ống nghe
  • Syringe: Ống tiêm
  • Bandage: Băng gạc
  • Forceps: Kẹp sản khoa
  • Scalpel: Dao mổ
  • Tourniquet: Dây cầm máu
  • Gauze: Bông gạc
  • Suture: Mũi khâu
  • Electrocardiograph: Máy điện tâm đồ
  • Hemostat: Kẹp cầm máu
  • Otoscope: Dụng cụ soi tai
  • Ophthalmoscope: Soi đáy mắt
  • Sphygmomanometer: Máy đo huyết áp
  • Reflex hammer: Búa khảo sát phản xạ
  • Laryngoscope: Ống nhìn thanh quản
  • Medical Suction catheter: Dây hút dịch phẫu thuật
  • Doppler ultrasound: Siêu âm Doppler.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng về một số từ vựng khác

Ngoài những từ vựng chuyên ngành, các thuật ngữ chung về quá trình chăm sóc cũng cần được nắm vững:

  • Care plan: Kế hoạch chăm sóc
  • Assessment: Đánh giá
  • Diagnosis: Chuẩn đoán
  • Treatment: Điều trị
  • Medication: Thuốc
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Heart rate: Nhịp tim
  • Respiratory rate: Nhịp thở
  • Temperature: Nhiệt độ
  • Intravenous (IV): Tiêm tĩnh mạch
  • Wound care: Chăm sóc vết thương
  • Catheter: Ống thông tiểu
  • Hygiene: Vệ sinh cá nhân
  • Mobility: Khả năng di chuyển
  • Rehabilitation: Phục hồi chức năng
  • Palliative care: Chăm sóc giảm nhẹ cơn đau
  • Dementia: Mất trí nhớ
  • Stroke: Đột quỵ
  • Fracture: Gãy xương
  • Infection control: Kiểm soát nhiễm trùng
  • Isolation: Cách ly
  • Wheelchair: Xe lăn
  • Fall prevention: Phòng ngừa té ngã

Tại sao học Điều dưỡng tiếng Anh quan trọng?

Trong ngành Điều dưỡng, tiếng Anh không chỉ đơn thuần là một công cụ giao tiếp mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Tại sao học Điều dưỡng tiếng Anh quan trọng?

Dưới đây là những lý do chi tiết vì sao việc học Điều dưỡng tiếng Anh lại quan trọng đối với mỗi Điều dưỡng viên, giúp họ không ngừng phát triển và hoàn thiện trong công việc.

Giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế

Tiếng Anh chuyên ngành giúp các Điều dưỡng viên trao đổi dễ dàng với Bác sĩ, đồng nghiệp và bệnh nhân từ các quốc gia khác nhau.

Việc thành thạo tiếng Anh giúp hạn chế sai sót trong giao tiếp, đồng thời giúp Điều dưỡng viên hiểu rõ hơn các chỉ định y tế, phương pháp điều trị, và chăm sóc bệnh nhân.

Khi làm việc tại các bệnh viện quốc tế hoặc tham gia các chương trình trao đổi học thuật, việc sử dụng tiếng Anh sẽ giúp các bạn làm việc hiệu quả hơn và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.

Tiếp cận với tài liệu và nghiên cứu y khoa quốc tế

Tiếng Anh giúp Điều dưỡng viên dễ dàng tiếp cận với kho tàng tài liệu, sách vở, nghiên cứu và các phương pháp điều trị tiên tiến được công bố trên toàn cầu.

Hầu hết các nghiên cứu y khoa, tài liệu chuyên môn, hướng dẫn điều trị và các báo cáo về y tế đều được viết bằng tiếng Anh. Việc không thành thạo tiếng Anh có thể khiến các bạn bỏ lỡ những cập nhật quan trọng và cơ hội học hỏi từ những nghiên cứu mới nhất.

Ngược lại, việc hiểu và sử dụng tiếng Anh giúp Điều dưỡng viên nhanh chóng nắm bắt thông tin, áp dụng những kiến thức hiện đại vào công việc, qua đó nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và phát triển chuyên môn.

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến

Ngày nay, sự hội nhập quốc tế và yêu cầu về chất lượng chăm sóc sức khỏe ngày càng cao, do đó, tiếng Anh trở thành yếu tố quan trọng không thể thiếu trong ngành Điều dưỡng.

Các cơ sở y tế quốc tế, các bệnh viện lớn và các tổ chức y tế toàn cầu đều yêu cầu ứng viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh để đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Việc thông thạo tiếng Anh không chỉ giúp Điều dưỡng viên tạo dựng mối quan hệ chuyên môn rộng rãi mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến trong nghề.

Ngoài ra, tiếng Anh còn giúp Điều dưỡng viên tham gia vào các hội thảo, khóa học quốc tế, mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng làm việc trong một thế giới y tế ngày càng toàn cầu hóa.

Có thể bạn quan tâm tới Học Điều dưỡng có cần giỏi tiếng anh không?

Bí kíp học Điều dưỡng tiếng Anh hiệu quả

Để học tốt Điều dưỡng tiếng Anh, điều quan trọng nhất là các bạn phải thực sự nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao.

Dưới đây là một số bí kíp giúp các bạn học Điều dưỡng trong tiếng Anh hiệu quả:

Bắt đầu với từ vựng cơ bản

Trước hết, các bạn cần xây dựng nền tảng vững chắc với các từ vựng tiếng Anh cơ bản trong ngành Điều dưỡng.

Hãy học thuộc các thuật ngữ liên quan đến các bộ phận cơ thể, bệnh tật, dụng cụ y tế và các chuyên khoa. Việc này sẽ giúp các bạn dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày.

Thực hành giao tiếp thường xuyên

Giao tiếp là kỹ năng không thể thiếu trong công việc Điều dưỡng. Hãy tìm cách sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp hoặc tham gia vào các nhóm học tiếng Anh chuyên ngành.

Các bạn cũng có thể thực hành qua các tình huống mô phỏng như chăm sóc bệnh nhân, ghi chép bệnh án, hoặc giải thích quy trình y tế.

Đọc tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh

Việc đọc sách, báo, hoặc các bài nghiên cứu khoa học bằng tiếng Anh giúp các bạn làm quen với các thuật ngữ y học chuyên sâu. Các bạn cũng có thể tham khảo các tài liệu từ các tổ chức y tế quốc tế để cải thiện vốn từ vựng và hiểu biết của mình.

Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành

Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng và phần mềm học tiếng Anh giúp các bạn cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết.

Hãy sử dụng chúng để luyện tập các kỹ năng cần thiết, đặc biệt là các bài tập nghe và giao tiếp, giúp các bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong tình huống thực tế.

Tham gia các khóa học chuyên ngành

Nếu có cơ hội, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành tại các cơ sở đào tạo uy tín.

Các khóa học này không chỉ giúp các bạn học tiếng Anh mà còn cung cấp những kiến thức thực tế về chăm sóc bệnh nhân, các thủ thuật y tế và các tình huống giao tiếp trong môi trường y tế.

Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một quá trình dài và cần kiên nhẫn. Tuy nhiên, với sự cố gắng và phương pháp học hiệu quả, các bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng Anh và đạt được thành công trong nghề Điều dưỡng.

Trên đây là chia sẻ thông tin về Điều dưỡng tiếng Anh mà ban tư vấn Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch tổng hợp lại. Hy vọng bài viết hữu ích giúp các bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Điều dưỡng và cách học hiệu quả để cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày.

Chúc các bạn thành công!